Ung thư tuyến tụy là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ung thư tuyến tụy là bệnh lý ác tính đặc trưng bởi sự tăng sinh kiểm soát kém của tế bào ở tuyến tụy, bao gồm adenocarcinoma ngoại tiết và u nội tiết tụy. Khái niệm này dùng để phân biệt ung thư biểu mô ngoại tiết chiếm đa số và u nội tiết tụy, hỗ trợ chẩn đoán, đánh giá tiên lượng và điều trị.

Định nghĩa Ung thư tuyến tụy

Ung thư tuyến tụy (pancreatic cancer) là sự tăng sinh ác tính của tế bào trong tuyến tụy, một cơ quan nội tiết và ngoại tiết nằm sâu trong ổ bụng. Hai nhóm chính bao gồm ung thư biểu mô ngoại tiết (pancreatic adenocarcinoma) chiếm khoảng 90% các trường hợp và u nội tiết tụy (pancreatic neuroendocrine tumors, PanNETs) chiếm khoảng 10% còn lại.

Ung thư biểu mô ngoại tiết phát sinh từ các tế bào ống dẫn tụy, thường có tiên lượng xấu do chẩn đoán muộn và kháng đa thuốc. U nội tiết tụy phát triển từ tế bào sản xuất hormone trong đảo Langerhans, có thể phân loại thành chức năng (functional) hoặc không chức năng (non-functional) tùy theo khả năng tiết hormone.

Tên gọi tiếng Anh: Pancreatic Ductal Adenocarcinoma (PDAC) cho nhóm ngoại tiết, Pancreatic Neuroendocrine Tumor (PanNET) cho nhóm nội tiết. Mỗi nhóm có đặc tính lâm sàng, sinh học phân tử và đáp ứng điều trị khác biệt.

Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

Tỷ lệ mắc ung thư tuyến tụy toàn cầu vào năm 2020 ước tính 12,5 trường hợp trên 100.000 dân mỗi năm, với tỷ lệ tử vong xấp xỉ 11/100.000. Ung thư tuyến tụy đứng thứ tư trong các nguyên nhân gây tử vong do ung thư ở nhiều quốc gia phát triển (American Cancer Society).

Tuổi trung bình khi chẩn đoán khoảng 70, nguy cơ tăng dần theo tuổi. Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới khoảng 1,3 lần. Sự khác biệt khu vực và chủng tộc phản ánh các yếu tố môi trường và di truyền.

  • Hút thuốc lá: tăng nguy cơ khoảng 2 lần so với người không hút.
  • Đái tháo đường type 2: đái tháo đường mới khởi phát liên quan đến ung thư tụy ở 4–8% trường hợp.
  • Viêm tụy mạn: nguy cơ tăng gấp 5–10 lần khi mắc viêm tụy mạn (>5 năm).
  • Béo phì: chỉ số khối cơ thể (BMI) ≥30 làm tăng nguy cơ 20–50%.
  • Yếu tố gia đình và gen: đột biến BRCA1/2, PALB2, ATM, Lynch syndrome (National Cancer Institute).
Yếu tốNguy cơ tương đối (RR)
Hút thuốc lá1.8–2.2
Đái tháo đường mới khởi phát4.0–8.0
Viêm tụy mạn5.0–10.0
Béo phì (BMI ≥30)1.2–1.5
Đột biến BRCA23.5–6.0

Phân loại và giai đoạn bệnh

Phân loại tế bào khởi phát:

  • Ung thư biểu mô ngoại tiết (PDAC): adenocarcinoma ống dẫn, carcinoma tại chỗ.
  • U nội tiết tụy (PanNET): insulinoma, gastrinoma, nonfunctional PanNETs.

Hệ thống phân giai đoạn TNM (UICC/AJCC) đánh giá theo ba thành phần:

  • T (Tumor): kích thước và xâm lấn tại chỗ (T1–T4).
  • N (Node): di căn hạch vùng (N0 không, N1 có).
  • M (Metastasis): di căn xa (M0 không, M1 có).
Giai đoạnMô tả sơ lược
IAT1, N0, M0
IBT2, N0, M0
IIAT3, N0, M0
IIBT1-3, N1, M0
IIIT4, bất kỳ N, M0
IVbất kỳ T, bất kỳ N, M1

Sinh bệnh học và cơ chế phân tử

Đột biến KRAS xuất hiện ở >90% trường hợp PDAC, thường là các điểm nóng tại codon 12 dẫn đến hoạt hóa tín hiệu RAS–MAPK liên tục. Các đột biến khác bao gồm TP53 (50–75%), CDKN2A (p16) (95%) và SMAD4 (DPC4) (55%).

Quá trình tiến triển ung thư tụy đi theo giai đoạn PanIN (Pancreatic Intraepithelial Neoplasia): NormalPanIN1PanIN2PanIN3PDACNormal \to PanIN1 \to PanIN2 \to PanIN3 \to PDAC. Mỗi giai đoạn tích lũy thêm đột biến và mất điều hòa sinh trưởng.

  • PanIN1: đột biến KRAS khởi phát.
  • PanIN2: bất hoạt CDKN2A, tăng sinh tế bào nội mô.
  • PanIN3: mất TP53 và SMAD4, xâm lấn vào mô đệm.

Vi môi trường khối u (tumor microenvironment) đặc trưng bởi tấm đệm phong phú (desmoplasia), sự xâm nhập của đại thực bào và fibroblast kích hoạt, góp phần kháng thuốc và xâm lấn nhanh chóng.

Triệu chứng lâm sàng và chẩn đoán

Triệu chứng ung thư tuyến tụy thường không đặc hiệu ở giai đoạn đầu, bao gồm đau vùng thượng vị lan ra lưng, sút cân không rõ nguyên nhân và vàng da do tắc ống mật. Nguy cơ chẩn đoán muộn cao vì các dấu hiệu này dễ nhầm với viêm tụy, loét dạ dày hoặc bệnh gan mật.

Chẩn đoán hình ảnh đa lát cắt (CT scan) là phương tiện ưu tiên để phát hiện khối u, đánh giá kích thước, vị trí và mối quan hệ với mạch máu quanh tụy (NCI PDQ Imaging). MRI và siêu âm nội soi (EUS) hỗ trợ ghi nhận tổn thương nhỏ và dẫn hướng sinh thiết kim nhỏ.

  • CT đa lát cắt: xác định giai đoạn T và N, đánh giá xâm lấn mạch máu lớn.
  • Siêu âm nội soi: độ nhạy cao với tổn thương <2 cm, thu thập mẫu mô cho giải phẫu bệnh.
  • CA19-9: kháng nguyên khối u, theo dõi đáp ứng điều trị và tái phát (PMC3568767).
Phương phápƯu điểmHạn chế
CT đa lát cắtToàn cảnh ổ bụng, định giai đoạnĐộ nhạy giảm với cấu trúc nhỏ
MRIPhân biệt mô mềm tốtChi phí cao, thời gian lâu
Siêu âm nội soi (EUS)Sinh thiết chính xácXâm lấn tối thiểu, phụ thuộc kinh nghiệm

Phương pháp điều trị hiện tại

Phẫu thuật cắt bỏ là yếu tố quyết định tiên lượng, gồm cắt Whipple (pancreaticoduodenectomy) cho khối ở đầu tụy và cắt thùy đuôi tụy cho khối ở thân-đuôi. Tỷ lệ có thể phẫu thuật chỉ khoảng 15–20% do chẩn đoán muộn.

Hóa trị tân bổ trợ hoặc bổ trợ cải thiện khả năng cắt hoàn toàn và giảm tái phát. FOLFIRINOX (5-FU, leucovorin, irinotecan, oxaliplatin) và gemcitabine kết hợp nab-paclitaxel là phác đồ chính, mang lại kéo dài sống trung bình từ 6 lên 12–15 tháng (NEJM FOLFIRINOX).

  • FOLFIRINOX: hiệu quả cao, độc tính nặng, chỉ dùng cho bệnh nhân tình trạng thể chất tốt.
  • Gemcitabine + nab-paclitaxel: ít độc hơn, áp dụng cho bệnh nhân thể trạng kém hơn.
  • Điều trị nhắm mục tiêu: Olaparib cho bệnh nhân mang đột biến BRCA (NEJM Olaparib).

Xạ trị gia tốc ngoại xoang (SBRT) hoặc xạ trị bước nhịp (IMRT) được xem xét trong mô hình đa phương thức để kiểm soát triệu chứng đau và tăng tỷ lệ R0 khi phối hợp với hóa trị.

Tiên lượng và tỷ lệ sống

Tỷ lệ sống chung 5 năm của ung thư tuyến tụy khoảng 10%, phụ thuộc giai đoạn chẩn đoán. Giai đoạn I có tỷ lệ sống 5 năm lên đến 39%, giai đoạn II khoảng 12%, giai đoạn III dưới 5% và giai đoạn IV dưới 3% (Cancer Research UK).

Giai đoạnTỷ lệ sống 5 năm
I~39%
II~12%
III<5%
IV<3%

Yếu tố tiên lượng tốt bao gồm khối u nhỏ (<2 cm), âm tính hạch, cắt sạch bờ và đáp ứng tốt với hóa trị. CA19-9 trước và sau điều trị cũng là chỉ số độc lập tiên lượng sống còn.

Nghiên cứu và tiến bộ mới

Immunotherapy cho ung thư tụy vẫn đang thử nghiệm, với vaccine neoantigen và kháng thể đơn dòng PD-1/PD-L1 kết hợp ưu tiên nhóm bệnh nhân có tải lượng khối u thấp (JAMA Oncology).

Liquid biopsy sử dụng ctDNA và exosome để phát hiện sớm tái phát và đánh giá kháng thuốc. Độ nhạy cao với khối u nhỏ, cho phép can thiệp kịp thời trước khi hình ảnh học phát hiện được khối.

  • Multi-omics: tích hợp genomics, transcriptomics và proteomics để phân nhóm phân tử và cá thể hóa điều trị.
  • Stroma-targeting: ức chế fibroblast hoạt hóa để tăng thấm thuốc vào khối u.
  • CAR-T cell therapy: thử nghiệm với mục tiêu MUC1, Claudin 18.2 trên mô bệnh.

Phòng ngừa và chăm sóc giảm nhẹ

Giảm hút thuốc lá, kiểm soát đường huyết, duy trì BMI hợp lý và áp dụng dinh dưỡng phù hợp giúp giảm nguy cơ khởi phát. Tầm soát khối nguy cơ cao (đột biến BRCA, hội chứng di truyền) bằng MRI hoặc EUS định kỳ.

Chăm sóc giảm nhẹ tập trung kiểm soát đau, dinh dưỡng đường tiêu hóa và hỗ trợ tâm thần. Phương pháp quản lý đau bao gồm opioid, nerve block và xạ trị giảm đau cục bộ.

  • Tư vấn dinh dưỡng: chế độ giàu đạm, ít đường, hỗ trợ enzyme tiêu hóa.
  • Hỗ trợ tâm lý: can thiệp tâm lý hành vi, nhóm hỗ trợ bệnh nhân và gia đình.
  • Vật lý trị liệu: duy trì vận động và giảm co cứng cơ.

Tài liệu tham khảo

  • Conroy T, et al. FOLFIRINOX versus gemcitabine for metastatic pancreatic cancer. N Engl J Med. 2011;364(19):1817–1825.
  • Moore MJ, et al. Therapeutic advances in gemcitabine combination in pancreatic cancer. J Clin Oncol. 2007;25(18):2216–2225.
  • National Cancer Institute. Pancreatic Cancer Treatment (PDQ®)–Patient Version. 2025. https://www.cancer.gov/types/pancreatic/patient/pancreatic-treatment-pdq.
  • Cancer Research UK. Pancreatic Cancer Survival Statistics. 2025. https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/pancreatic-cancer/survival.
  • Zhou S, et al. Liquid biopsy in pancreatic cancer: current status and future directions. Front Oncol. 2021;11:788846.
  • Royal Marsden NHS Foundation Trust. Pancreatic Cancer: Guidelines for Multidisciplinary Management. 2024.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ung thư tuyến tụy:

Dự báo tình hình mắc và tử vong do ung thư đến năm 2030: Gánh nặng không mong đợi của ung thư tuyến giáp, gan và tụy tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 74 Số 11 - Trang 2913-2921 - 2014
Tóm tắt Tình trạng mắc ung thư và tử vong tại Hoa Kỳ đã được dự đoán cho các loại ung thư phổ biến nhất trong các năm 2020 và 2030 dựa trên sự thay đổi nhân khẩu học và tỷ lệ thay đổi trung bình hàng năm về tỉ lệ mắc và tử vong. Ung thư vú, tuyến tiền liệt và phổi sẽ tiếp tục là những loại ung thư hàng đầu trong suốt khoảng thời gian này, nhưng ung t...... hiện toàn bộ
Erlotinib Kết Hợp Gemcitabine So Với Gemcitabine Alone Ở Bệnh Nhân Ung Thư Tuyến Tụy Giai Đoạn Muộn: Một Thử Nghiệm Giai Đoạn III Của Nhóm Thử Nghiệm Lâm Sàng Viện Ung Thư Quốc Gia Canada Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 25 Số 15 - Trang 1960-1966 - 2007
Mục tiêu Bệnh nhân mắc ung thư tuyến tụy giai đoạn tiến triển có tiên lượng kém và không có cải thiện nào về sự sống sót kể từ khi gemcitabine được giới thiệu vào năm 1996. Các khối u tuyến tụy thường biểu hiện quá mức thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người loại 1 (HER1/EGFR) và điều này liên quan đến tiên lượng tồi tệ hơn. Chúng tôi đã nghiên cứu tác đ...... hiện toàn bộ
Cắt bỏ điều trị là yếu tố quan trọng nhất xác định kết quả ở bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến tụy Dịch bởi AI
British Journal of Surgery - Tập 91 Số 5 - Trang 586-594 - 2004
Tóm tắt Nền tảng Tỷ lệ tử vong liên quan đến phẫu thuật cắt bỏ tụy do ung thư đã giảm dần theo thời gian, nhưng những cải thiện trong sống sót lâu dài thì không rõ ràng hơn. Nghiên cứu tiềm năng này đánh giá các yếu tố nguy cơ cho sự sống sót sau khi cắt bỏ ung thư biểu mô tuyến ...... hiện toàn bộ
Adenocarcinoma tuyến tụy, Phiên bản 2.2021, Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng NCCN trong Ung thư học Dịch bởi AI
Journal of the National Comprehensive Cancer Network : JNCCN - Tập 19 Số 4 - Trang 439-457 - 2021
Ung thư tuyến tụy là nguyên nhân đứng thứ tư gây tử vong liên quan đến ung thư ở cả nam và nữ tại Hoa Kỳ. Một thách thức lớn trong điều trị vẫn là bệnh nhân có bệnh tiến triển khi được chẩn đoán. Các Hướng dẫn NCCN về Adenocarcinoma tuyến tụy cung cấp các khuyến nghị cho chẩn đoán, đánh giá, điều trị và theo dõi bệnh nhân ung thư tuyến tụy. Mặc dù tỷ lệ sống sót vẫn tương đối không thay đổ...... hiện toàn bộ
#Ung thư tuyến tụy #Adenocarcinoma #Hướng dẫn NCCN #Điều trị ung thư #Liệu pháp nhắm mục tiêu
Phân Tích Nguyên Nhân Gốc Của Tử Vong Sau Phẫu Thuật Cắt Tuyến Tụy Lớn Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 16 - Trang 89-103 - 2011
Mặc dù tỷ lệ tử vong do phẫu thuật cắt tuyến tụy đã giảm trên toàn thế giới, cái chết vẫn là một sự kiện hiếm gặp nhưng sâu sắc ở mức độ thực hành cá nhân. Phân tích nguyên nhân gốc là một phương pháp hồi cứu thường được sử dụng để hiểu các sự kiện bất lợi. Chúng tôi đánh giá xem các công cụ đánh giá nguy cơ tử vong mới nổi có đủ khả năng dự đoán và giải thích các sự kiện lâm sàng thực tế thường đ...... hiện toàn bộ
#tử vong #phẫu thuật cắt tụy #phân tích nguyên nhân gốc #các công cụ đánh giá nguy cơ #biến chứng phẫu thuật
Thừa cân, Béo phì và Nguy cơ Ung thư Tuyến Giáp: Một Phân tích Tổng hợp Các Nghiên cứu Cohort Dịch bởi AI
Journal of International Medical Research - Tập 40 Số 6 - Trang 2041-2050 - 2012
Mục tiêu: Phân tích tổng hợp này xem xét mối quan hệ giữa thừa cân hoặc chỉ số khối cơ thể (BMI) và nguy cơ ung thư tuyến giáp. PHƯƠNG PHÁP: Tìm kiếm trong các cơ sở dữ liệu PubMed®, MEDLINE®, EMBASE™ và Academic Search™ Premier để xác định các nghiên cứu cohort điều tra tác động của việc thừa cân hoặc béo phì đối với nguy cơ ung thư tuyến giáp. KẾT QUẢ: ...... hiện toàn bộ
#thừa cân #béo phì #ung thư tuyến giáp #nguy cơ #nghiên cứu cohort
Ức chế trục tín hiệu CXCR4/CXCL12 bởi axit ursolic dẫn đến ức chế di căn ở mô hình u tuyến tiền liệt chuyển gen của chuột Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 129 Số 7 - Trang 1552-1563 - 2011
Tóm tắtCác bằng chứng ngày càng tăng khẳng định rằng trục tín hiệu CXCR4/CXCL12 đóng vai trò then chốt trong quá trình di căn tới các vị trí xa, chiếm hơn 90% các ca tử vong liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân. Do đó, các loại thuốc mới có khả năng giảm điều hòa trục CXCR4/CXCL12 có tiềm năng lớn trong việc điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn. Tro...... hiện toàn bộ
#CXCR4 #CXCL12 #axit ursolic #ung thư tuyến tiền liệt #TRAMP #di căn #ức chế phiên mã #HER2 #NF-κB #phiên mã #miễn dịch tiền kết dính cromatin #in vivo #in vitro
Ung thư tuyến tụy: Dịch tễ học và các yếu tố nguy cơ Dịch bởi AI
Digestive Diseases - Tập 28 Số 2 - Trang 355-358 - 2010
Ung thư tuyến tụy (adenocarcinoma ống tụy) có tỷ lệ mắc khoảng 10 trên 100.000 dân số mỗi năm. Con số này áp dụng cho châu Âu, Bắc Mỹ và một số khu vực ở Nam Mỹ (Argentina). Nam giới thường bị ảnh hưởng nhiều hơn nữ giới (tỷ lệ nữ:nam khoảng 1:1,5, mặc dù các báo cáo khác nhau). Có một sự gia tăng rất nhỏ nhưng đều đặn trong tỷ lệ mắc bệnh trong 50 năm qua. Thật không may, số liệu về tỷ lệ...... hiện toàn bộ
Thuốc chống tâm thần và nguy cơ giảm ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 85 Số 5 - Trang 390-393 - 1992
Đã ghi nhận tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt giảm ở một nhóm 6168 bệnh nhân tâm thần phân liệt mạn tính được theo dõi từ năm 1957 đến 1984. Một nghiên cứu trường hợp - đối chứng đã được thực hiện dựa trên nhóm này để xác định ảnh hưởng có thể của điều trị bằng thuốc chống tâm thần và các yếu tố khác đối với nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt. Ba mươi tám bệnh nhân nam tâm thần phâ...... hiện toàn bộ
#thuốc chống tâm thần #ung thư tuyến tiền liệt #tâm thần phân liệt #phenothiazine #chlorpromazine
Hình ảnh trực tiếp củaPropionibacterium acnestrong mô tuyến tiền liệt bằng phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 11 - Trang 3721-3728 - 2007
TÓM TẮTCác mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễmPropionibacterium acnestrong tuyến tiền liệt. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu (F...... hiện toàn bộ
#Propionibacterium acnes #ung thư tuyến tiền liệt #tăng sản tuyến tiền liệt lành tính #phân tích lai tại chỗ huỳnh quang #viêm tố tuyến #vi khuẩn học #màng sinh học #định vị nội bào #nghiên cứu lâu dài
Tổng số: 486   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10